ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Bài mẫu Topic Days Off IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng chi tiết

Bạn thường làm gì vào những ngày nghỉ? Đây là một câu hỏi rất phổ biến trong bài thi IELTS Speaking Part 1 Topic Days Off. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn khám phá trọn bộ câu hỏi thường gặp, bài mẫu band cao và từ vựng chủ đề “Days Off” – giúp bạn tự tin hơn khi bước vào phòng thi và ghi điểm ấn tượng ngay từ phần mở đầu.

1. Câu hỏi Topic Days Off IELTS Speaking Part 1

Các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về ngày nghỉ thường xoay quanh hoạt động bạn làm, người bạn đi cùng, và cảm nhận về ngày nghỉ đó. Một số câu hỏi thường gặp về chủ đề Days Off trong IELTS Speaking Part 1 bao gồm:

Câu hỏi Topic Days Off IELTS Speaking Part 1

1.1. Về ngày nghỉ gần nhất

  • When was the last time you had a day off? (Lần cuối cùng bạn có một ngày nghỉ là khi nào?)
  • What did you do on that day off? (Bạn đã làm gì vào ngày nghỉ đó?)

1.2. Về các hoạt động trong ngày nghỉ

  • What do you usually do on your days off? (Bạn thường làm gì vào những ngày nghỉ của mình?)
  • Do you like spending your days off at home? (Bạn có thích dành thời gian ở nhà vào ngày nghỉ không?)

1.3. Về người bạn đi cùng

  • Do you often spend your days off with your parents or friends? (Bạn có thường dành thời gian nghỉ ngơi cùng bố mẹ hoặc bạn bè không?)
  • Do you prefer travelling alone or with a group? (Bạn thích đi du lịch một mình hay đi cùng nhóm?)

1.4. Về kế hoạch trong tương lai

  • What would you like to do if you had a day off tomorrow? (Nếu ngày mai được nghỉ, bạn muốn làm gì?)
  • Which public holiday do you like the most? (Trong các kỳ nghỉ lễ, bạn thích kỳ nào nhất?)

>> Xem thêm: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Names kèm từ vựng chi tiết

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Day off

2.1. What do you usually do on your days off? 

What do you usually do on your days off? (Bạn thường làm gì vào những ngày nghỉ của mình?)

Sample Answer

Well, on my days off, I usually try to take a break from work and do something that helps me recharge. Most of the time, I stay at home, watch a few movies, or read some books. Sometimes, I hang out with my friends or go for a short trip nearby to get some fresh air. It really helps me clear my mind and feel ready for the new week.

(Vào những ngày nghỉ, tôi thường cố gắng tạm rời công việc và làm điều gì đó giúp bản thân nạp lại năng lượng. Thường thì tôi ở nhà, xem vài bộ phim hoặc đọc sách. Thỉnh thoảng, tôi tụ tập với bạn bè hoặc đi chơi ngắn ngày ở gần để hít thở không khí trong lành. Những hoạt động này giúp tôi thư giãn đầu óc và sẵn sàng cho tuần mới.)

Phân tích từ vựng:

  • take a break from (sth): tạm nghỉ khỏi việc gì
  • recharge (v): nạp lại năng lượng
  • hang out (with sb): đi chơi, tụ tập với ai đó
  • clear my mind: thư giãn đầu óc, bỏ bớt lo nghĩ

>> Xem thêm: Mobile Phone IELTS Speaking Part 1 - Bài mẫu và từ vựng band 7+

2.2. Do you often spend your days off with your parents or friends? 

Do you often spend your days off with your parents or friends? (Bạn có thường dành thời gian nghỉ ngơi cùng bố mẹ hoặc bạn bè không?)

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Day off

Sample answer

It really depends on my schedule, but most of the time I spend my days off with my friends. We usually go out for coffee, watch a movie, or try a new restaurant together. However, when I have more time, I prefer visiting my parents and helping them with some household chores. Spending time with them always makes me feel relaxed and reconnected.

(Điều đó còn tùy vào lịch trình của tôi, nhưng phần lớn thời gian tôi dành ngày nghỉ cho bạn bè. Chúng tôi thường đi cà phê, xem phim hoặc thử một nhà hàng mới cùng nhau. Tuy nhiên, khi có nhiều thời gian hơn, tôi thích về thăm bố mẹ và giúp họ làm vài việc nhà. Dành thời gian bên gia đình luôn khiến tôi cảm thấy thoải mái và gắn kết hơn.)

Phân tích từ vựng

  • try a new restaurant: thử một nhà hàng mới
  • go out for coffee: đi cà phê
  • household chores: việc nhà
  • feel relaxed and reconnected: cảm thấy thư giãn và gắn kết lại

2.3. What would you like to do if you had a day off tomorrow? 

What would you like to do if you had a day off tomorrow? (Nếu ngày mai được nghỉ, bạn muốn làm gì?)

Sample answer

If I had a day off tomorrow, I’d probably sleep in and enjoy a slow morning with a cup of coffee. After that, I’d love to go for a walk in the park or maybe visit a bookstore. I’ve been quite busy recently, so having a peaceful day to recharge and spend some time alone would be perfect for me.

(Nếu ngày mai tôi được nghỉ, có lẽ tôi sẽ ngủ nướng và tận hưởng một buổi sáng chậm rãi cùng tách cà phê. Sau đó, tôi muốn đi dạo trong công viên hoặc ghé một hiệu sách. Gần đây tôi khá bận rộn, vì vậy có một ngày yên bình để nạp lại năng lượng và dành thời gian cho bản thân sẽ thật tuyệt vời.)

Phân tích từ vựng

  • sleep in: ngủ nướng, ngủ muộn hơn bình thường
  • visit a bookstore: ghé một hiệu sách
  • peaceful day: một ngày yên bình
  • recharge: nạp lại năng lượng

Test IELTS Online

>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Praise and Compliments Part 1: Bài mẫu & từ vựng

3. Từ vựng chủ đề Day off IELTS Speaking Part 1

Dưới đây là một số từ vựng quan trọng topic “Day off” IELTS Speaking Part 1 bạn nên ghi nhớ:

Relax (v)

  • Phiên âm: /rɪˈlæks/
  • Nghĩa: Thư giãn, nghỉ ngơi
  • Ví dụ: I usually relax by watching movies on my day off. (Tôi thường thư giãn bằng cách xem phim vào ngày nghỉ.)

Recharge (v)

  • Phiên âm: /ˌriːˈtʃɑːdʒ/
  • Nghĩa: Nạp lại năng lượng, hồi phục sức lực
  • Ví dụ: A quiet day at home helps me recharge after a busy week. (Một ngày yên tĩnh ở nhà giúp tôi nạp lại năng lượng sau một tuần bận rộn.)

Hang out (phr.v)

  • Phiên âm: /hæŋ aʊt/
  • Nghĩa: Đi chơi, tụ tập (với bạn bè)
  • Ví dụ: I love hanging out with my friends on weekends. (Tôi thích đi chơi với bạn bè vào cuối tuần.)

Sleep in (phr.v)

  • Phiên âm: /sliːp ɪn/
  • Nghĩa: Ngủ nướng, ngủ muộn hơn bình thường
  • Ví dụ: I always sleep in when I have a day off. (Tôi luôn ngủ nướng mỗi khi có ngày nghỉ.)

Go for a walk (v phr)

  • Phiên âm: /ɡəʊ fə wɔːk/
  • Nghĩa: Đi dạo, đi bộ thư giãn
  • Ví dụ: I sometimes go for a walk in the park to get some fresh air. (Tôi thỉnh thoảng đi dạo trong công viên để hít thở không khí trong lành.)

Catch up on sleep (idiom)

  • Phiên âm: /kætʃ ʌp ɒn sliːp/
  • Nghĩa: Ngủ bù, nghỉ ngơi để lấy lại sức
  • Ví dụ: I usually catch up on sleep during the weekend. (Tôi thường ngủ bù vào cuối tuần.)

Quality time (n phr)

  • Phiên âm: /ˈkwɒləti taɪm/
  • Nghĩa: Thời gian chất lượng (dành cho người thân, bạn bè)
  • Ví dụ: I like to spend some quality time with my family on my days off. (Tôi thích dành thời gian chất lượng bên gia đình vào những ngày nghỉ.)

Take it easy (idiom)

  • Phiên âm: /ˈteɪk ɪt ˈiːzi/
  • Nghĩa: Thư giãn, không làm việc gì căng thẳng
  • Ví dụ: I just want to take it easy and watch Netflix all day. (Tôi chỉ muốn thư giãn và xem Netflix cả ngày thôi.)

Unwind (v)

  • Phiên âm: /ʌnˈwaɪnd/
  • Nghĩa: Thư giãn sau một thời gian căng thẳng
  • Ví dụ: Listening to music helps me unwind after work. (Nghe nhạc giúp tôi thư giãn sau giờ làm.)

Take a short trip (collocation)

  • Phiên âm: /teɪk ə ʃɔːt trɪp/
  • Nghĩa: Đi chơi ngắn ngày
  • Ví dụ: I sometimes take a short trip to the countryside. (Tôi thỉnh thoảng đi chơi ngắn ngày ở vùng quê.)

Indulge myself in (something)

  • Phiên âm: /ɪnˈdʌldʒ maɪˈself ɪn/
  • Nghĩa: Tự thưởng, chiều chuộng bản thân với điều gì đó
  • Ví dụ: On my days off, I often indulge myself in good food and movies. (Vào ngày nghỉ, tôi thường tự thưởng cho mình những món ăn ngon và xem phim.)
Từ vựng chủ đề Day off IELTS Speaking Part 1

Hy vọng sau khi đọc bài viết này, bạn đã thật sự hiểu rõ IELTS Speaking Part 1 Topic Days Off — từ những câu hỏi “quen mà khó”, các bài mẫu band cao cho đến hệ thống từ vựng và cách diễn đạt tự nhiên giúp bạn nói tiếng Anh trôi chảy, tự tin hơn trong phòng thi. Việc luyện tập đúng trọng tâm, biết cách phát triển ý và thể hiện cảm xúc chân thật sẽ giúp bạn nổi bật trước giám khảo.

Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể tự mình đạt band điểm mong muốn chỉ nhờ tự học. Phát âm chưa chuẩn, thiếu phản xạ hoặc sắp xếp ý chưa logic vẫn là những trở ngại phổ biến. Đó là lúc bạn cần một lộ trình học phù hợp và sự đồng hành từ chuyên gia – và Langmaster, trung tâm luyện thi IELTS uy tín, chất lượng hàng đầu Việt Nam, chính là nơi giúp bạn làm được điều đó.

Khóa IELTS

  • Với khóa IELTS online tại Langmaster, mỗi học viên đều được xây dựng lộ trình cá nhân hóa dựa trên kết quả kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng, từ đó tập trung cải thiện đúng điểm yếu. Giúp học viên không còn tình trạng học lệch, học lan man.
  • Lớp học nhỏ 7–10 học viên cho phép giáo viên theo sát, hỗ trợ bạn trong quá trình học. Ngoài ra, với Speaking, giáo viên sẽ chỉnh sửa phát âm, phản xạ và cấu trúc trả lời chi tiết trong từng buổi học cho bạn.
  • Đội ngũ giáo viên Langmaster đạt IELTS 7.5+, có chứng chỉ giảng dạy quốc tế, luôn tận tâm, chấm chữa bài chỉ trong 24 giờ, giúp bạn tiến bộ rõ rệt qua từng buổi học.
  • Đặc biệt, học viên còn được tham gia các buổi coaching 1-1 trực tiếp cùng chuyên gia IELTS, luyện tập chuyên sâu các kỹ năng còn yếu từ đó cá nhân hóa học tập.
  • Báo cáo tiến độ định kỳcam kết đầu ra bằng văn bản là minh chứng cho chất lượng đào tạo mà ít trung tâm nào có được.
  • Môi trường học online hiện đại, linh hoạt về thời gian cũng giúp bạn dễ dàng sắp xếp việc học mà không ảnh hưởng đến công việc hay lịch trình cá nhân.
  • Langmaster còn cung cấp chương trình HỌC THỬ MIỄN PHÍ  – cơ hội tuyệt vời để bạn trải nghiệm mô hình học tiên tiến, phương pháp giảng dạy sinh động và đội ngũ giáo viên tận tâm.

Đăng ký học thử ngay hôm nay cùng Langmaster để cảm nhận sự khác biệt và tự tin bứt phá với IELTS!

 

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác